Sim Năm Sinh

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0985261979 Viettel 12,000,000 đ Sim thần tài Đặt mua
2 0328711998 Viettel 1,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0921692011 Vietnamobile 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0784692000 Mobifone 1,100,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
5 0816471982 Vinaphone 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0797462000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
7 0784712000 Mobifone 1,100,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
8 0786412000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
9 0786642000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
10 0784212000 Mobifone 1,100,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
11 0786572000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
12 0783412000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
13 0798732000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
14 0798712000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
15 0793432000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
16 0816471985 Vinaphone 1,390,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0816472009 Vinaphone 1,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 0816472003 Vinaphone 1,390,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0797642000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
20 0816471988 Vinaphone 1,390,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0797742000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
22 0798452000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
23 0792422000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
24 0816472006 Vinaphone 1,390,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0784292000 Mobifone 1,100,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
26 0793482000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
27 0798342000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
28 0784822000 Mobifone 1,100,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
29 0783342000 Mobifone 1,390,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
30 0784532000 Mobifone 1,100,000 đ Sim tam hoa Đặt mua